Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
mạng nơ ron | 0.84 | 0.7 | 6934 | 22 | 14 |
mạng | 0.37 | 0.8 | 62 | 12 | 6 |
nơ | 1.68 | 0.7 | 2011 | 38 | 3 |
ron | 1.8 | 0.9 | 4543 | 77 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
mạng nơ ron | 0.35 | 0.3 | 9368 | 6 |
mạng nơ ron tích chập | 0.98 | 0.7 | 6811 | 67 |
mạng nơ ron nhân tạo | 0.79 | 0.5 | 7023 | 82 |
mạng nơ ron là gì | 1.3 | 0.6 | 5379 | 74 |
mạng nơ ron hồi quy | 1.7 | 0.9 | 7354 | 26 |
mạng nơ ron học sâu | 0.96 | 0.9 | 610 | 14 |
mạng nơ ron thần kinh | 0.59 | 0.7 | 3532 | 35 |
mạng nơ ron cnn | 1.52 | 0.7 | 9891 | 3 |
mạng nơ ron sâu | 1.2 | 0.6 | 2921 | 42 |
mạng nơ ron 1 lớp | 1.43 | 0.4 | 3430 | 90 |
mạng nơ ron tích chập là gì | 1.08 | 0.9 | 6513 | 13 |
mạng nơ ron nhân tạo ann | 0.41 | 0.3 | 758 | 84 |
mạng nơ ron tích chập cnn | 1.65 | 1 | 1324 | 67 |
mạng nơ ron nhân tạo từ hồi quy đến học sâu | 0.4 | 0.8 | 3845 | 87 |
mạng nơ ron nhân tạo pdf | 0.07 | 0.5 | 5247 | 40 |
mô hình mạng nơ ron | 0.91 | 0.5 | 8389 | 60 |
bài toán bằng mạng nơ ron nhiều lớp | 0.94 | 0.9 | 9237 | 12 |
ứng dụng mạng nơ ron nhân tạo | 0.06 | 1 | 9967 | 7 |