Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
máy tráng men | 1.28 | 0.1 | 7416 | 37 | 15 |
máy | 1.87 | 0.5 | 3825 | 94 | 4 |
tráng | 0.41 | 0.4 | 6130 | 38 | 6 |
men | 1.45 | 0.5 | 6949 | 89 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy tráng men | 0.49 | 0.9 | 4911 | 76 |
máy tráng bánh cuốn | 1.82 | 0.4 | 869 | 44 |
máy tráng gương | 1.35 | 1 | 9787 | 47 |
máy tráng phủ | 0.49 | 0.4 | 4825 | 72 |
máy nướng bánh tráng | 0.93 | 0.5 | 6384 | 72 |
máy làm bánh tráng | 1.16 | 0.7 | 2678 | 34 |
may lam banh cuon | 0.24 | 0.3 | 1106 | 30 |
thịt cuốn bánh tráng | 1.2 | 0.8 | 9415 | 28 |
bánh tráng cuốn bơ | 1.02 | 1 | 6649 | 85 |
bánh tráng cuộn phô mai | 0.33 | 0.7 | 3446 | 56 |
may nuong banh trang | 1.76 | 0.5 | 5659 | 23 |
bò tơ cuốn bánh tráng | 0.53 | 0.4 | 3299 | 95 |
bánh tráng cuộn bơ | 1.7 | 0.9 | 5292 | 74 |
bánh tráng cuốn phú cường | 1.47 | 0.2 | 571 | 90 |
banh cuon trang bang | 0.83 | 0.2 | 7124 | 60 |
thịt heo cuốn bánh tráng | 0.86 | 0.5 | 6871 | 79 |
bánh cuốn ban mê | 1.48 | 0.5 | 5343 | 71 |
bánh tráng cuốn ram | 1.6 | 1 | 8441 | 67 |
banh trang cuon bo | 0.59 | 0.2 | 356 | 71 |
trang ban ve may bay | 0.34 | 0.2 | 524 | 42 |
may trang con bay | 0.11 | 0.3 | 7822 | 65 |
mây trắng còn bay | 1.67 | 0.4 | 4102 | 98 |
banh trang cuon giang my | 1.68 | 0.4 | 2288 | 35 |
banh cuon hong mai | 1 | 0.6 | 1912 | 32 |
máy in trắng đen | 0.61 | 1 | 351 | 59 |
banh cuon ban me | 0.94 | 0.1 | 2988 | 48 |
may in trang den | 1.14 | 0.3 | 6148 | 71 |
banh cuon nha trang | 1.03 | 0.7 | 9108 | 44 |