Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
máy chiếu tiếng anh là gì | 0.37 | 0.7 | 7794 | 38 |
máy chiếu phim tiếng anh là gì | 0.19 | 0.3 | 7462 | 82 |
màn chiếu máy chiếu tiếng anh là gì | 1.51 | 0.6 | 7213 | 76 |
máy chiếu trong tiếng anh là gì | 0.71 | 0.1 | 8858 | 84 |
máy ảnh tiếng anh là gì | 0.09 | 0.8 | 9312 | 3 |
máy may tiếng anh là gì | 0.6 | 0.4 | 9863 | 63 |
máy mài tiếng anh là gì | 1.27 | 0.8 | 7430 | 33 |
chi tiết máy tiếng anh là gì | 0.31 | 0.6 | 203 | 39 |
máy tiện tiếng anh là gì | 1.62 | 1 | 9908 | 90 |
máy nén tiếng anh là gì | 0.45 | 0.1 | 2574 | 19 |
máy chiếu tiếng anh | 1.27 | 0.7 | 7332 | 95 |
máy nén khí tiếng anh là gì | 1.14 | 0.3 | 3207 | 47 |
mài tiếng anh là gì | 0.28 | 1 | 55 | 41 |
cầu mây trong tiếng anh là gì | 1.26 | 0.6 | 307 | 42 |
cỏ may tiếng anh là gì | 1.49 | 0.1 | 227 | 96 |
mái ấm tiếng anh là gì | 1.04 | 1 | 9826 | 28 |
may anh tieng anh la gi | 1.84 | 0.8 | 1634 | 6 |
may chieu tieng anh | 0.95 | 0.2 | 9607 | 22 |
may in tieng anh la gi | 1.75 | 0.1 | 5233 | 22 |
chan may tieng anh la gi | 0.82 | 0.8 | 3846 | 86 |
mai tieng anh la gi | 0.25 | 0.1 | 300 | 55 |
mai hien tieng anh la gi | 1.06 | 0.5 | 1044 | 71 |