Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
màu nước | 0.23 | 0.2 | 6634 | 45 |
màu nước mắt | 0.45 | 0.1 | 9651 | 34 |
màu nước band | 2 | 0.6 | 9156 | 32 |
màu nước tiểu | 1.03 | 0.3 | 8229 | 71 |
màu nước mắt lyric | 0.41 | 0.7 | 5456 | 26 |
màu nước thiên long | 1.97 | 0.2 | 8234 | 85 |
màu nước acrylic | 1.44 | 1 | 9960 | 83 |
màu nước tiểu bình thường | 1.52 | 0.1 | 2373 | 27 |
màu nước colokit | 0.7 | 0.8 | 4564 | 5 |
màu nước leningrad | 0.36 | 0.5 | 4033 | 87 |
màu nước dạng nén | 0.51 | 0.8 | 4658 | 15 |
màu nước deli | 1.35 | 0.6 | 925 | 86 |
màu nước pentel | 1.22 | 0.5 | 5341 | 68 |
màu nước mắt hợp âm | 0.43 | 0.2 | 6926 | 77 |
màu nước tiếng anh là gì | 1.39 | 1 | 5588 | 68 |
màu xanh nước biển | 0.07 | 0.7 | 5375 | 19 |
nước tiểu màu cam | 1.48 | 0.6 | 6434 | 100 |
nước tiểu màu vàng | 0.18 | 0.7 | 3858 | 37 |
tranh màu nước | 1.82 | 0.3 | 6196 | 26 |
nước mũi màu xanh | 0.7 | 0.6 | 441 | 87 |
nước tiểu màu vàng đậm | 1.38 | 0.9 | 2794 | 64 |
bút màu nước | 1.51 | 0.8 | 8877 | 28 |
vẽ tranh phong cảnh bằng màu nước | 1.34 | 0.5 | 5272 | 31 |