Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lớp | 0.25 | 0.3 | 6235 | 82 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lớp học | 1.82 | 0.3 | 53 | 100 |
lớp 5 | 0.34 | 0.2 | 2683 | 42 |
lớp 1 | 0.12 | 0.3 | 1442 | 51 |
lớp 4 | 1.85 | 0.5 | 3549 | 52 |
lớp 6 | 0.25 | 0.4 | 2733 | 25 |
lớp học mật ngữ | 0.62 | 0.6 | 2253 | 59 |
lớp 4a | 1.49 | 0.7 | 1700 | 77 |
lớp 9 | 0.3 | 0.3 | 6089 | 63 |
lớp 3 | 0.74 | 0.9 | 5465 | 64 |
lớp 5a | 1.77 | 0.5 | 9424 | 56 |
lớp học ám sát | 1.71 | 0.6 | 9626 | 99 |
lớp học đề cao thực lực | 1.64 | 0.6 | 4516 | 28 |
lớp 7 | 1.96 | 0.2 | 5899 | 90 |
lớp 4b | 1.48 | 0.4 | 7298 | 88 |
lớp 2 | 1.66 | 0.4 | 6749 | 90 |
lớp 8 | 1.85 | 0.3 | 632 | 83 |
lớp 5b | 1.76 | 1 | 7523 | 63 |
lớp 5c | 0.57 | 1 | 7894 | 47 |
lớp học bí mật | 0.53 | 0.2 | 4229 | 79 |
lớp học gia đình | 1.36 | 1 | 6828 | 43 |
lớp học vẽ cho người lớn tphcm | 1.95 | 0.3 | 9716 | 23 |
lớp vỏ trái đất | 1.29 | 0.4 | 9540 | 9 |
lớp 10 | 1.54 | 0.7 | 3622 | 11 |
lớp chúng ta đoàn kết | 0.34 | 0.8 | 8684 | 94 |
lớp học biết tuốt | 1.08 | 0.9 | 3313 | 82 |
lớp học hạnh phúc | 0.6 | 0.4 | 8051 | 88 |
lớp học đề cao thực lực ss1 | 1.82 | 1 | 3846 | 7 |
lớp học đề cao thực lực ss2 | 0.84 | 0.7 | 2532 | 94 |
lớp học tiền sản | 0.91 | 0.8 | 5750 | 89 |
lớp học đề cao thực lực light novel | 1.69 | 0.8 | 6908 | 94 |
lớp học nhảy | 1.48 | 0.7 | 4234 | 79 |
lớp học vẽ cho bé | 1.62 | 0.4 | 8133 | 22 |
lớp học đề cao thực lực ss3 | 0.39 | 0.7 | 673 | 70 |
lớp học biết tuốt ss3 | 1.86 | 0.6 | 9853 | 50 |
lớp học thiết kế nội thất | 1.97 | 0.5 | 7018 | 78 |
lớp học đề cao thực lực manga | 0.29 | 0.6 | 5884 | 71 |