Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lịch sử người do thái | 0.7 | 0.3 | 1942 | 95 |
lịch sử thăng trầm 4000 năm của người do thái | 1.5 | 0.5 | 5469 | 7 |
lịch sử của người do thái | 1.72 | 0.3 | 7076 | 39 |
lịch sử do thái | 1.3 | 0.5 | 5297 | 71 |
lịch sử loài người | 0.42 | 0.5 | 8115 | 8 |
lich su do thai | 1.08 | 0.7 | 5381 | 44 |
lịch sử con người | 0.12 | 0.5 | 9816 | 78 |
lịch do thái là gì | 0.96 | 0.8 | 4022 | 16 |
lịch sử về loài người | 0.38 | 0.8 | 3369 | 94 |
lich su loai nguoi | 1.73 | 0.7 | 6382 | 19 |
người giàu nhất lịch sử | 1.06 | 0.2 | 2947 | 51 |
tài liệu lịch sử | 1.17 | 1 | 9383 | 23 |
lich su con nguoi | 1.63 | 0.5 | 7735 | 23 |
lịch sử sử dụng | 1.76 | 0.5 | 860 | 59 |
lịch sử võ thị sáu | 1.15 | 0.7 | 4349 | 11 |
người cao nhất lịch sử | 1.95 | 0.8 | 2580 | 55 |
lịch sử nước ta | 0.29 | 0.1 | 2570 | 4 |
lịch sử thời lý | 0.09 | 1 | 8687 | 23 |
lịch sử thế giới | 0.33 | 0.3 | 6997 | 5 |
lịch sử dựng nước | 1.65 | 0.1 | 5531 | 77 |
lich su nuoc ta | 0.02 | 0.5 | 2916 | 38 |
lich su thoi ly | 0.25 | 0.3 | 5745 | 8 |
sach lich su loai nguoi | 1.57 | 0.7 | 5203 | 76 |
lich su the gioi | 1.2 | 0.5 | 7235 | 54 |
lich su dung nuoc | 1.78 | 0.6 | 9293 | 64 |