Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kiểm kê kho là gì | 1.25 | 0.6 | 3814 | 24 |
kiểm kê hàng tồn kho tiếng anh là gì | 1.71 | 0.9 | 2080 | 27 |
kiểm kê kho tiếng anh là gì | 0.26 | 0.7 | 2698 | 63 |
kiểm kê tồn kho tiếng anh là gì | 1.78 | 1 | 9801 | 34 |
biên bản kiểm kê kho tiếng anh là gì | 0.68 | 0.3 | 7405 | 95 |
kiêm dụng là gì | 1.59 | 0.6 | 5407 | 62 |
kiểm nghiệm là gì | 1.79 | 0.5 | 1625 | 24 |
kẽm kí hiệu là gì | 1.55 | 0.8 | 8382 | 59 |
kiêng khem là gì | 0.8 | 0.1 | 9897 | 72 |
kiểm điểm là gì | 1.5 | 0.9 | 7289 | 93 |
khởi kiện là gì | 0.06 | 0.2 | 1458 | 7 |
kiêm nhiệm là gì | 1.01 | 0.3 | 7738 | 39 |
kiểm định là gì | 0.34 | 0.1 | 4672 | 32 |
kiểm tra giới hạn là gì | 0.03 | 0.3 | 5235 | 81 |
không kiêm nhiệm là gì | 0.48 | 0.8 | 3375 | 71 |
dđăng kiểm là gì | 0.3 | 0.9 | 2058 | 31 |
kế toán kho là gì | 0.32 | 0.8 | 1895 | 73 |
kiểm toán là gì | 0.02 | 0.8 | 2292 | 98 |
hạnh kiểm là gì | 0.11 | 0.1 | 1545 | 64 |
thở khò khè là gì | 0.51 | 0.3 | 7972 | 49 |
đồng kiểm là gì | 0.07 | 0.8 | 4431 | 48 |
khảo nghiệm là gì | 1.77 | 1 | 5902 | 21 |
nhiễm kiềm là gì | 1.68 | 0.8 | 785 | 2 |
kế toán kho làm gì | 1.35 | 1 | 3974 | 59 |
kiem dinh la gi | 0.8 | 0.3 | 2106 | 14 |