Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
keo chịu nhiệt độ cao | 0.94 | 0.4 | 7052 | 61 |
keo dán nhựa chịu nhiệt độ cao | 0.5 | 1 | 9087 | 11 |
keo dán chịu nhiệt độ cao | 1.2 | 0.2 | 3217 | 57 |
keo silicone chịu nhiệt độ cao | 1.33 | 0.3 | 2233 | 15 |
keo dán sắt chịu nhiệt độ cao | 1.88 | 0.1 | 6592 | 34 |
băng keo chịu nhiệt độ cao | 0.86 | 0.9 | 6385 | 43 |
mỡ chịu nhiệt độ cao | 0.43 | 0.8 | 9840 | 94 |
keo dán chịu nhiệt | 1.9 | 0.4 | 7048 | 65 |
ống chịu nhiệt độ cao | 1.38 | 0.6 | 5158 | 68 |
kẹo cao su quân đội | 1.47 | 0.4 | 5148 | 14 |
nhiệt kế đo nhiệt độ | 1.1 | 0.4 | 9343 | 37 |
kiến chịu được nhiệt độ bao nhiêu | 0.21 | 0.1 | 5935 | 61 |
cách đo chiều cao | 1.01 | 1 | 718 | 56 |
cao su chịu nhiệt | 0.86 | 0.4 | 1729 | 71 |
băng keo cách điện chịu nhiệt | 0.15 | 1 | 6430 | 99 |
kí hiệu nhiệt độ | 1.39 | 0.9 | 8669 | 31 |
phiếu kiểm tra cao độ | 0.06 | 0.2 | 4917 | 14 |
cách đọc kèo châu á | 0.97 | 0.3 | 9044 | 51 |
mật độ trồng keo | 1.24 | 0.5 | 241 | 88 |
keo dan nhua chiu luc cao | 1.85 | 0.4 | 687 | 77 |
kẹo cao su nhật | 0.58 | 0.3 | 4219 | 63 |
cách đòi nợ khéo | 0.95 | 0.6 | 6834 | 54 |
nhai kẹo cao su có tốt không | 0.8 | 0.7 | 3993 | 82 |
đơn vị đo chiều cao | 0.08 | 0.7 | 5360 | 95 |
đo chiều cao online | 0.64 | 1 | 6149 | 34 |
keo dán ron chịu nhiệt | 1.73 | 0.9 | 6077 | 88 |
sàn nhựa dán keo | 0.55 | 0.2 | 487 | 80 |
nhiệt độ cao nhất tại việt nam | 1.68 | 0.2 | 4670 | 40 |