Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hình ảnh trang phục trong phòng thí nghiệm | 1.73 | 0.4 | 2178 | 43 |
ảnh trang phục thí nghiệm | 1.44 | 0.6 | 8391 | 95 |
hình ảnh trang phục mùa đông | 0.31 | 0.6 | 4479 | 20 |
hinh anh trang phuc | 0.17 | 0.6 | 234 | 26 |
tách phông hình ảnh | 0.92 | 0.2 | 7783 | 62 |
hình ảnh phòng ăn | 1.69 | 0.5 | 4880 | 36 |
phòng thí nghiệm tiếng anh | 1.26 | 1 | 2164 | 62 |
hình ảnh trang chủ | 1.18 | 0.7 | 9384 | 55 |
phòng thí nghiệm tiếng anh là gì | 0.4 | 0.3 | 8978 | 51 |
hình ảnh phòng khách | 1.93 | 0.2 | 224 | 28 |
phóng to hình ảnh | 1.17 | 0.2 | 6432 | 81 |
hình ảnh phóng viên nhí | 0.34 | 0.7 | 7405 | 16 |
phông trắng chụp ảnh | 1.05 | 0.4 | 5994 | 96 |
hình ảnh trăng đẹp | 1.59 | 0.1 | 142 | 22 |
đồng phục trang anh | 0.85 | 0.4 | 5411 | 41 |
ảnh tháp nghinh phong | 1.57 | 1 | 3154 | 6 |
hinh anh la phong | 1.96 | 0.5 | 5295 | 36 |
ảnh thẻ phông trắng | 0.23 | 0.5 | 6230 | 60 |
phong phu trong tieng anh | 1.8 | 0.6 | 3605 | 91 |
phong thi nghiem tieng anh | 0.41 | 0.6 | 2748 | 19 |
đổi phông ảnh trực tuyến | 0.02 | 0.1 | 6268 | 44 |
hinh anh phong nha | 1.01 | 0.2 | 4577 | 100 |
phong thi nghiem tieng anh la gi | 0.09 | 0.2 | 609 | 51 |
hinh anh phong khach | 0.3 | 0.6 | 8632 | 59 |
phong phú tiếng anh là gì | 0.85 | 1 | 1411 | 87 |