Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hoa tươi cần thơ | 0.9 | 0.4 | 2130 | 63 | 21 |
hoa | 0.64 | 0.8 | 3743 | 41 | 3 |
tươi | 1.42 | 1 | 8253 | 52 | 6 |
cần | 0.56 | 0.8 | 6540 | 25 | 5 |
thơ | 0.66 | 0.5 | 4520 | 95 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hoa tươi cần thơ | 1.34 | 0.5 | 3254 | 90 |
shop hoa tươi cần thơ | 1.65 | 1 | 7787 | 97 |
hoa tươi ở cần thơ | 0.73 | 1 | 3403 | 28 |
trường việt hoa cần thơ | 1.57 | 0.1 | 5804 | 24 |
lễ hội hoa đăng cần thơ | 0.93 | 0.9 | 8064 | 46 |
tiệm hoa cần thơ | 0.44 | 1 | 620 | 1 |
hoa hao can tho | 0.5 | 1 | 9332 | 92 |
hoa gió cần thơ | 1.65 | 0.6 | 9454 | 73 |
viet hoa can tho | 0.92 | 0.2 | 7294 | 65 |
hoa tươi hoa mỹ | 1.4 | 1 | 5703 | 74 |
hoa tuoi bien hoa | 1.36 | 0.3 | 6040 | 54 |
truong viet hoa can tho | 1.32 | 0.2 | 3108 | 44 |
hoa gì càng tưới càng héo | 0.12 | 1 | 4340 | 59 |
hoa tuoi hoa my | 1.09 | 0.8 | 5464 | 66 |
hoa tươi thoại sơn | 0.71 | 0.7 | 675 | 6 |
quán ngon cần thơ hòa tuộc | 0.62 | 0.8 | 3899 | 39 |
hoa tươi hà nội | 1.25 | 1 | 1778 | 73 |
tuoi hoa and more | 0.22 | 0.1 | 395 | 70 |
shop hoa tuoi bien hoa | 1.29 | 0.8 | 632 | 23 |
hoa tuoi ha noi | 0.15 | 0.4 | 7357 | 8 |
hoạt hình tuổi thơ | 1.09 | 0.8 | 986 | 3 |
hoa don nuoc can tho | 0.14 | 1 | 1979 | 87 |
cánh én tuổi thơ | 1.6 | 0.5 | 9726 | 61 |
truong thcs thoi hoa | 1.23 | 0.7 | 2833 | 15 |
canh hoa thoi loan | 1.69 | 0.6 | 8434 | 33 |