Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
hoa hồng màu trắng | 1.12 | 0.4 | 3145 | 74 | 23 |
hoa | 0.36 | 0.3 | 7808 | 58 | 3 |
hồng | 1.98 | 0.8 | 4784 | 80 | 6 |
màu | 0.5 | 1 | 1496 | 39 | 4 |
trắng | 1.32 | 0.8 | 4339 | 62 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
hoa hồng màu trắng | 1.76 | 0.6 | 6480 | 39 |
hoa hồng màu hồng | 1.13 | 0.4 | 2638 | 30 |
hoa hồng hoa trắng | 0.15 | 0.3 | 5785 | 35 |
hoa hồng trắng hồng | 1.92 | 1 | 8047 | 96 |
hoa hong mau hong | 1.18 | 0.6 | 1606 | 89 |
hoa nhỏ màu trắng | 1.9 | 1 | 3628 | 87 |
tô màu hoa hồng | 0.76 | 1 | 2824 | 47 |
hoa hồng đỏ hoa hồng trắng | 1.35 | 0.7 | 5610 | 40 |
hoa hồng có màu gì | 0.76 | 0.2 | 170 | 58 |
hoa hồng màu vàng | 0.6 | 0.5 | 4488 | 73 |
hoa mai màu trắng | 1.8 | 0.5 | 5808 | 5 |
hoa hồng màu đỏ | 1.14 | 1 | 2730 | 8 |
hoa gì màu hồng | 1.02 | 0.3 | 2667 | 6 |
hoa mẫu đơn trắng | 1.33 | 0.8 | 7342 | 64 |
hoa hong hoa trang | 0.55 | 0.4 | 1161 | 52 |
hoa hồng màu xanh | 0.3 | 0.6 | 8713 | 1 |
hoa hồng có mấy màu | 0.03 | 0.5 | 5371 | 55 |
hoa mai màu hồng | 1.72 | 0.1 | 8029 | 26 |
hoa mẫu đơn hồng | 1.36 | 0.6 | 6945 | 99 |
hoa hong to mau | 0.8 | 0.2 | 9662 | 11 |
các màu hoa hồng | 0.11 | 0.2 | 3360 | 79 |
hoa hong mau xanh | 0.31 | 0.8 | 4009 | 40 |
dong mau trang hoa | 0.78 | 0.4 | 5090 | 97 |
dòng máu trăng hoa | 0.27 | 0.3 | 9528 | 42 |