Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dụng cụ y tế | 0.9 | 0.9 | 4873 | 22 | 18 |
dụng | 1.38 | 0.4 | 8221 | 31 | 6 |
cụ | 1.4 | 0.9 | 8089 | 87 | 4 |
y | 1.33 | 0.1 | 6332 | 70 | 1 |
tế | 0.64 | 0.9 | 3568 | 27 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dụng cụ y tế | 0.97 | 0.8 | 2000 | 11 |
dụng cụ y tế icon | 0.06 | 0.6 | 6366 | 70 |
dụng cụ y tế là gì | 0.56 | 0.4 | 1097 | 98 |
dụng cụ y tế cần thơ | 1.37 | 0.2 | 139 | 85 |
dụng cụ y tế tiếng trung | 1.39 | 0.5 | 5966 | 96 |
dụng cụ y tế rạch giá | 0.34 | 0.2 | 7250 | 15 |
dụng cụ y tế huê lợi | 1.81 | 0.4 | 8636 | 60 |
dụng cụ y tế biên hòa | 1.92 | 0.3 | 8185 | 55 |
dụng cụ y tế vũng tàu | 0.09 | 0.3 | 2133 | 16 |
dụng cụ y tế phương mai | 1.35 | 0.4 | 4102 | 6 |
dụng cụ y tế phẫu thuật | 1.17 | 0.7 | 9071 | 47 |
dụng cụ y tế kim hoàng kim | 0.91 | 0.5 | 552 | 75 |
dụng cụ y tế bao gồm những gì | 0.49 | 0.8 | 5233 | 26 |
dụng cụ y tế tiếng anh là gì | 0.3 | 0.9 | 4698 | 36 |
dụng cụ y tế tiếng anh | 1.53 | 0.6 | 3035 | 56 |
cửa hàng dụng cụ y tế | 0.21 | 0.9 | 3663 | 4 |
xe đẩy dụng cụ y tế | 1.78 | 0.6 | 5255 | 80 |
quy trình khử khuẩn tiệt khuẩn dụng cụ y tế | 0.48 | 1 | 7327 | 63 |
hộp đựng dụng cụ y tế | 0.59 | 1 | 9925 | 97 |
xe đẩy dụng cụ y tế 3 tầng | 1.92 | 0.1 | 3083 | 99 |
máy sấy dụng cụ y tế | 0.89 | 0.3 | 9422 | 90 |
tủ sấy dụng cụ y tế | 1.82 | 1 | 1443 | 26 |
bộ dụng cụ sơ cứu y tế | 1.15 | 0.1 | 4402 | 47 |