Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dụng cụ cơ khà | 0.62 | 0.3 | 1407 | 51 | 20 |
dụng | 0.75 | 0.6 | 5669 | 51 | 6 |
cụ | 0.24 | 0.5 | 4344 | 39 | 4 |
cơ | 1.7 | 0.7 | 5109 | 49 | 3 |
khà | 0.39 | 0.1 | 6502 | 51 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dụng cụ cơ khà | 1.55 | 1 | 1542 | 69 |
dụng cụ cÆ¡ khà tiếng nháºt | 1.14 | 0.2 | 9385 | 44 |
dụng cụ cơ khà cầm tay | 0.19 | 0.8 | 3364 | 86 |
dụng cụ cơ khà nam thiên | 0.48 | 0.5 | 3031 | 21 |
dụng cụ cơ khà thanh trúc | 1.05 | 0.2 | 6092 | 65 |
dụng cụ cơ khà tiếng anh | 0.08 | 0.5 | 6670 | 25 |
dụng cụ cơ khà q & t | 0.06 | 0.1 | 4709 | 53 |
dụng cụ cơ khà là gì | 1.53 | 0.9 | 8236 | 69 |
dụng cụ cơ khà xuất khẩu | 0.31 | 0.5 | 6466 | 46 |
công ty tnhh dụng cụ cơ khà việt phát | 0.65 | 0.2 | 353 | 25 |
công ty cổ phần dụng cụ cơ khà xuất khẩu | 1.25 | 0.9 | 4065 | 9 |
tủ đựng dụng cụ cơ khà | 1.74 | 0.8 | 9240 | 80 |
tủ sắt đựng dụng cụ cơ khà | 0.29 | 0.5 | 5111 | 10 |
tủ dụng cụ cơ khà | 0.78 | 1 | 6554 | 97 |
bộ dụng cụ cơ khà | 1.8 | 0.6 | 894 | 56 |
panme là dụng cụ cơ khà dùng để | 1.76 | 0.3 | 557 | 37 |
dụng cụ đo cơ khà | 1.01 | 0.5 | 5770 | 1 |