Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp điện tử tin học | 1.67 | 0.8 | 1844 | 45 |
công nghiệp điện tử tin học là gì | 1.54 | 0.4 | 2560 | 13 |
công nghiệp điện tử tin học nhật bản | 1.79 | 0.8 | 2071 | 93 |
công nghiệp điện tử tin học ở việt nam | 0.3 | 0.6 | 3885 | 22 |
công nghiệp điện tử tin học là ngành cần | 0.47 | 0.7 | 3034 | 21 |
công nghiệp điện tử tin học ở đức | 1.73 | 0.7 | 5857 | 62 |
kỹ thuật điện tử và tin học công nghiệp | 1.84 | 0.4 | 5495 | 54 |
vai trò của công nghiệp điện tử tin học | 1.24 | 0.2 | 4756 | 86 |
ngành công nghiệp điện tử tin học | 0.56 | 0.5 | 9069 | 56 |
công nghiệp điện tử - tin học là ngành cần | 1.31 | 0.1 | 5774 | 35 |
đặc điểm của công nghiệp điện tử tin học | 1.83 | 0.1 | 7501 | 18 |