Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghiệp điện lực | 0.91 | 0.7 | 3636 | 7 | 28 |
công | 0.09 | 0.1 | 3761 | 51 | 5 |
nghiệp | 1.39 | 0.1 | 6488 | 41 | 8 |
điện | 0.29 | 0.4 | 7033 | 91 | 7 |
lực | 0.12 | 0.4 | 7385 | 16 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp điện lực | 0.01 | 0.6 | 6031 | 80 |
công nghiệp điện lực là gì | 0.22 | 0.6 | 753 | 19 |
công nghiệp điện lực ở việt nam | 0.64 | 0.1 | 68 | 18 |
công nghiệp điện lực nước ta hiện nay | 0.72 | 0.5 | 3548 | 97 |
vai trò của công nghiệp điện lực | 0.67 | 0.1 | 1986 | 55 |
ngành công nghiệp điện lực | 1.41 | 0.4 | 3242 | 69 |
lợi ích của ngành công nghiệp điện lực | 0.94 | 0.4 | 4042 | 60 |
ảnh công nghiệp điện lực | 1.98 | 0.5 | 8009 | 14 |
phân bố công nghiệp điện lực | 0.65 | 0.8 | 7507 | 62 |
phân bố của công nghiệp điện lực | 1.5 | 0.4 | 8142 | 76 |
ngành công nghiệp điện lực là gì | 0.77 | 0.4 | 6113 | 11 |
công ty cổ phần công nghiệp điện lực việt nam | 0.09 | 0.5 | 6793 | 17 |