Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghiệp tiếng anh | 0.09 | 0.6 | 5464 | 13 | 26 |
công | 1.86 | 1 | 3657 | 21 | 5 |
nghiệp | 0.97 | 0.8 | 4786 | 92 | 8 |
tiếng | 0.88 | 0.1 | 6464 | 94 | 7 |
anh | 0.32 | 0.2 | 7377 | 14 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp tiếng anh là gì | 1.99 | 0.4 | 5955 | 56 |
công nghiệp tiếng anh | 1.93 | 0.6 | 8559 | 98 |
khu công nghiệp tiếng anh là gì | 0.97 | 0.5 | 3098 | 57 |
cụm công nghiệp tiếng anh là gì | 0.74 | 0.9 | 7795 | 66 |
khu công nghiệp tiếng anh | 1.14 | 0.1 | 7117 | 43 |
ngành công nghiệp tiếng anh là gì | 0.98 | 0.3 | 8436 | 80 |
đại học công nghiệp hà nội tiếng anh | 1.93 | 0.3 | 2742 | 37 |
đại học công nghiệp tphcm tiếng anh | 1.05 | 0.9 | 1263 | 63 |
cụm công nghiệp tiếng anh | 1.85 | 0.3 | 7973 | 67 |
điện công nghiệp tiếng anh là gì | 0.27 | 0.3 | 5554 | 41 |