Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghiệp thực phẩm | 1.64 | 0.8 | 6235 | 27 | 28 |
công | 0.5 | 0.1 | 4052 | 49 | 5 |
nghiệp | 1.46 | 0.1 | 5205 | 64 | 8 |
thực | 2 | 0.9 | 2509 | 21 | 6 |
phẩm | 0.45 | 0.3 | 7447 | 35 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp thực phẩm | 0.39 | 0.2 | 2851 | 64 |
công nghiệp thực phẩm là gì | 0.7 | 0.1 | 6138 | 95 |
công nghiệp thực phẩm tphcm | 1.05 | 0.9 | 9991 | 68 |
công nghiệp thực phẩm điểm chuẩn | 0.02 | 1 | 5210 | 5 |
công nghiệp thực phẩm địa 10 | 1.66 | 0.2 | 2093 | 14 |
công nghiệp thực phẩm tiếng anh | 1.55 | 0.1 | 6607 | 63 |
công nghiệp thực phẩm tại việt nam | 1.36 | 0.7 | 8445 | 86 |
công nghiệp thực phẩm tphcm điểm chuẩn | 1.04 | 0.2 | 1049 | 60 |
đại học công nghiệp thực phẩm | 0.54 | 1 | 8503 | 43 |
tổng công ty công nghiệp thực phẩm đồng nai | 1.22 | 0.5 | 2532 | 44 |
trường đại học công nghiệp thực phẩm | 1.96 | 0.6 | 7357 | 94 |
viện công nghiệp thực phẩm | 1.35 | 0.1 | 7592 | 62 |
đại học công nghiệp thực phẩm tphcm | 1.53 | 0.5 | 5841 | 21 |
trường đại học công nghiệp thực phẩm tphcm | 0.7 | 0.7 | 8630 | 97 |
ngành công nghiệp thực phẩm | 1.29 | 0.6 | 9970 | 92 |
cao đẳng công nghiệp thực phẩm | 1.25 | 0.9 | 9230 | 98 |