Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghiệp quốc phòng | 0.29 | 1 | 518 | 94 | 28 |
công | 1.35 | 0.8 | 4546 | 80 | 5 |
nghiệp | 0.36 | 0.2 | 900 | 21 | 8 |
quốc | 1.86 | 0.5 | 374 | 19 | 6 |
phòng | 0.29 | 0.7 | 2447 | 30 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp quốc phòng | 0.63 | 0.1 | 7787 | 74 |