Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp khai thác than | 1.92 | 0.1 | 7908 | 59 |
công nghiệp khai thác than của trung quốc | 0.09 | 0.1 | 7878 | 82 |
công nghiệp khai thác than ở việt nam | 1.82 | 0.3 | 9235 | 14 |
công nghiệp khai thác than và dầu khí | 0.62 | 0.5 | 7885 | 21 |
công nghiệp khai thác than phân bố chủ yếu ở | 1.47 | 0.3 | 8668 | 87 |
vai trò của ngành công nghiệp khai thác than | 0.06 | 0.8 | 4981 | 53 |
ngành công nghiệp khai thác than | 0.83 | 0.1 | 5965 | 65 |
khai thác than thuộc ngành công nghiệp nào | 0.78 | 0.8 | 9479 | 81 |