Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghiệp hà nội | 0.78 | 0.6 | 2804 | 82 | 24 |
công | 0.48 | 0.3 | 9146 | 22 | 5 |
nghiệp | 1.53 | 0.1 | 2658 | 96 | 8 |
hà | 1.16 | 0.9 | 7079 | 46 | 3 |
nội | 0.32 | 0.3 | 9167 | 47 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp hà nội | 1.22 | 0.2 | 8276 | 100 |
công nghiệp hà nội điểm chuẩn | 0.24 | 0.2 | 1659 | 83 |
công nghiệp hà nội xét học bạ | 1.14 | 0.8 | 8598 | 69 |
công nghiệp hà nội 2023 | 0.76 | 0.1 | 2539 | 9 |
công nghiệp hà nội điểm chuẩn 2023 | 0.75 | 0.2 | 9377 | 14 |
công nghiệp hà nội điểm chuẩn 2022 | 0.6 | 0.2 | 6897 | 59 |
đại học công nghiệp hà nội | 0.43 | 1 | 329 | 60 |
vệ sinh công nghiệp hà nội | 1.61 | 0.7 | 3598 | 65 |
trường đại học công nghiệp hà nội | 0.86 | 0.6 | 9023 | 83 |
điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội | 1.39 | 0.1 | 9363 | 92 |
điểm chuẩn đại học công nghiệp hà nội 2023 | 0.58 | 1 | 7128 | 29 |
khu công nghiệp vĩnh tuy hà nội | 0.43 | 0.9 | 3700 | 53 |
logo đại học công nghiệp hà nội | 0.78 | 1 | 8815 | 38 |