Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghiệp bán dẫn | 1.09 | 0.3 | 1276 | 74 | 25 |
công | 1.47 | 0.7 | 2537 | 96 | 5 |
nghiệp | 1.04 | 0.5 | 996 | 32 | 8 |
bán | 0.76 | 0.6 | 9802 | 94 | 4 |
dẫn | 1.86 | 0.7 | 5228 | 22 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghiệp bán dẫn | 0.44 | 0.7 | 8815 | 2 |
công nghiệp bán dẫn là gì | 1.13 | 0.8 | 7624 | 97 |
công nghiệp bán dẫn việt nam | 1.38 | 0.9 | 6014 | 93 |
ngà nh công nghiệp bán dẫn | 0.47 | 0.9 | 7702 | 44 |
ngà nh công nghiệp bán dẫn là gì | 0.18 | 0.7 | 1499 | 52 |
ngà nh công nghiệp bán dẫn ở việt nam | 0.39 | 0.1 | 2586 | 97 |
hiệp hội công nghiệp bán dẫn | 0.53 | 0.9 | 8449 | 53 |
ủy ban công nghiệp bán dẫn việt nam | 0.88 | 0.6 | 5643 | 7 |
ngà nh công nghiệp chất bán dẫn | 0.37 | 0.4 | 4313 | 73 |
công nghiệp chất bán dẫn ở việt nam | 0.01 | 1 | 2465 | 35 |