Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công chứng điện tử | 1.54 | 0.9 | 4241 | 29 | 26 |
công | 0.2 | 0.6 | 5882 | 52 | 5 |
chứng | 0.53 | 0.9 | 9290 | 7 | 7 |
điện | 0.64 | 0.6 | 2734 | 52 | 7 |
tử | 0.48 | 1 | 9421 | 87 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công chứng điện tử | 0.52 | 0.2 | 3939 | 46 |
công chứng điện tử là gì | 0.16 | 0.3 | 5128 | 74 |
công chứng điện tử ở đâu | 0.86 | 0.4 | 6752 | 72 |
công chứng điện tử ở tphcm | 0.88 | 0.1 | 1550 | 98 |
công chứng điện tử tại hà nội | 1.33 | 0.2 | 6339 | 54 |
công chứng điện tử bình dương | 1.82 | 0.6 | 1216 | 64 |
công chứng điện tử có thời hạn bao lâu | 0.28 | 0.6 | 9093 | 63 |
công chứng điện tử tiếng anh | 1.64 | 0.4 | 2405 | 63 |
công chứng điện tử tại tphcm | 0.6 | 0.2 | 3413 | 14 |
công chứng điện tử ở đâu tại tphcm | 0.32 | 0.3 | 1994 | 77 |
công chứng điện tử ở hcm | 1.51 | 1 | 590 | 6 |
công chứng điện tử tại hcm | 1.43 | 0.2 | 7303 | 30 |
công chứng điện tử ở đồng nai | 0.67 | 0.5 | 4125 | 25 |
công chứng điện tử tại hải phòng | 0.19 | 0.3 | 7628 | 57 |
công chứng điện tử tiếng anh là gì | 1.26 | 0.2 | 1799 | 75 |
chứng thực điện tử dịch vụ công | 1.04 | 0.6 | 7023 | 42 |
hướng dẫn công chứng điện tử | 1.47 | 0.5 | 7507 | 19 |
cách công chứng điện tử | 1.56 | 1 | 4293 | 25 |
tra cứu công chứng điện tử | 1.24 | 0.5 | 9553 | 72 |
thủ tục công chứng điện tử | 1.04 | 0.9 | 6443 | 76 |