Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công chứng long hòa | 1.78 | 0.6 | 7960 | 25 | 23 |
công | 0.65 | 0.9 | 9499 | 63 | 5 |
chứng | 0.54 | 0.3 | 3285 | 99 | 7 |
long | 1.45 | 0.1 | 4080 | 75 | 4 |
hòa | 1.18 | 0.7 | 7854 | 16 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công chứng long hòa | 1.67 | 0.4 | 2085 | 44 |
văn phòng công chứng long hòa | 0.76 | 1 | 9270 | 1 |
phòng công chứng đức hòa long an | 0.18 | 0.8 | 7226 | 96 |
công ty hòa long | 1.48 | 1 | 9796 | 46 |
công viên hoa hạ long | 0.19 | 0.5 | 3107 | 61 |
phúc long cộng hòa | 0.61 | 0.1 | 9706 | 1 |
thpt long hòa long an | 0.18 | 0.8 | 4076 | 47 |
phuc long cong hoa | 0.55 | 0.7 | 9150 | 47 |
chung cư gia hòa | 1.86 | 0.2 | 2909 | 35 |
chung cư thanh hóa | 0.35 | 0.3 | 3600 | 57 |
chung cư hòa lạc | 0.21 | 0.2 | 9496 | 97 |
long hưng biên hòa | 0.75 | 0.2 | 8557 | 88 |
chứng từ hàng hóa | 1.43 | 0.6 | 4633 | 63 |
hoa thach khung long | 0.77 | 0.1 | 7992 | 65 |
hóa thạch khủng long | 0.16 | 0.8 | 3125 | 50 |
hàng hoá công cộng | 1.08 | 0.1 | 2627 | 63 |
hàng hóa công cộng | 0.85 | 0.9 | 4290 | 1 |
hóa thạch khủng long ở việt nam | 1.88 | 0.2 | 979 | 75 |
cong ty tnhh hoa hao long an | 1 | 0.1 | 9613 | 43 |
long thai hoa company limited | 1.91 | 1 | 2171 | 86 |
chung tu hang hoa | 0.76 | 0.2 | 4220 | 60 |
cộng hòa việt nam | 0.54 | 0.8 | 5071 | 23 |
công an thanh hoá | 1.09 | 0.5 | 8906 | 12 |
cong hoa viet nam | 0.22 | 0.5 | 6595 | 88 |
cộng hoà việt nam | 0.82 | 0.9 | 154 | 12 |