Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cách trộn hợp đồng | 0.86 | 0.8 | 3620 | 86 | 26 |
cách | 0.33 | 0.8 | 3364 | 83 | 5 |
trộn | 0.74 | 0.6 | 4624 | 63 | 6 |
hợp | 0.17 | 0.6 | 2801 | 70 | 5 |
đồng | 1.1 | 0.8 | 118 | 97 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cách trộn hợp đồng | 0.1 | 0.5 | 5882 | 29 |
cách trộn hợp đồng trong word | 0.87 | 0.7 | 495 | 42 |
cách viết hợp đồng | 0.18 | 0.4 | 1444 | 36 |
hợp đồng trọn gói | 1.71 | 0.8 | 6337 | 70 |
cách soạn hợp đồng | 1.04 | 1 | 9142 | 90 |
cách làm hợp đồng | 1.04 | 0.2 | 2595 | 22 |
điều chỉnh hợp đồng trọn gói | 1.97 | 0.2 | 8521 | 53 |
cách làm tròn độ | 0.42 | 0.7 | 2167 | 57 |
các trường hợp đồng dạng | 0.02 | 0.5 | 2164 | 45 |
hợp đồng trích thưởng | 1.85 | 0.6 | 9137 | 58 |
hợp đồng tài trợ | 1.24 | 1 | 6687 | 30 |
cách viết phương trình đường tròn | 0.3 | 0.7 | 3111 | 28 |
quy định hợp đồng trọn gói | 0.84 | 0.2 | 6693 | 45 |
hợp đồng cá nhân | 1.05 | 0.5 | 9526 | 83 |
hợp đồng xây dựng trọn gói | 1.58 | 0.1 | 4320 | 72 |
hợp đồng phòng trọ | 1.27 | 1 | 245 | 1 |
cách tính đường tròn | 1.06 | 0.7 | 7815 | 83 |
cách xác định đường tròn | 1.2 | 1 | 2072 | 88 |
cá trích đóng hộp | 0.96 | 0.9 | 3100 | 99 |
cách tạo biểu đồ tròn | 0.15 | 0.1 | 3934 | 20 |
biểu đồ tròn đẹp | 0.58 | 0.5 | 499 | 14 |
vòng tròn đỏ trong cad | 0.89 | 1 | 1200 | 70 |
đồ thị đường tròn | 1.49 | 0.9 | 1603 | 3 |
đường tròn định hướng | 0.41 | 0.7 | 3367 | 69 |
dạng phương trình đường tròn | 1.58 | 0.9 | 6040 | 45 |