Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
các ngành thực vật | 0.12 | 0.8 | 3842 | 11 | 24 |
các | 0.66 | 0.1 | 4661 | 77 | 4 |
ngành | 1.81 | 0.6 | 67 | 90 | 6 |
thực | 1.09 | 0.1 | 7150 | 87 | 6 |
vật | 1.9 | 0.8 | 4241 | 73 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
các ngành thực vật | 1.72 | 1 | 579 | 72 |