Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chương trình du lịch | 0.88 | 0.4 | 7811 | 18 | 25 |
chương | 0.83 | 0.6 | 7040 | 14 | 8 |
trình | 0.56 | 0.9 | 2263 | 82 | 6 |
du | 0.84 | 1 | 6983 | 94 | 2 |
lịch | 0.06 | 0.2 | 9542 | 18 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chương trình du lịch | 0.19 | 0.6 | 1806 | 21 |
chương trình du lịch là gì | 0.78 | 0.5 | 7650 | 68 |
chương trình du lịch đà nẵng | 1.62 | 0.3 | 8372 | 87 |
chương trình du lịch đà lạt | 0.11 | 0.2 | 7496 | 65 |
chương trình du lịch nha trang | 1.56 | 0.9 | 2341 | 64 |
chương trình du lịch hàn quốc | 0.78 | 0.4 | 2774 | 57 |
chương trình du lịch miền trung | 0.17 | 0.1 | 6620 | 15 |
chương trình du lịch mẫu | 1.41 | 0.2 | 7461 | 61 |
chương trình du lịch mice | 1.54 | 0.1 | 9421 | 9 |
chương trình du lịch jeju | 1.35 | 0.7 | 8810 | 72 |
chương trình du lịch tây bắc | 0.42 | 1 | 306 | 87 |
chương trình du lịch đà lạt 3 ngày 2 đêm | 0.83 | 0.4 | 3987 | 28 |
chương trình du lịch hà giang 3 ngày 2 đêm | 0.73 | 0.1 | 508 | 68 |
chương trình du lịch vũng tàu 2 ngày 1 đêm | 1.96 | 0.3 | 2895 | 46 |
chương trình du lịch đà nẵng 4 ngày 3 đêm | 1.84 | 0.9 | 356 | 54 |
các chương trình du lịch | 1.32 | 1 | 18 | 51 |
tư vấn chương trình du lịch bằng tiếng anh | 0.66 | 0.8 | 7458 | 65 |
đặc điểm của chương trình du lịch | 1.01 | 0.7 | 3825 | 91 |
tên chương trình du lịch hay | 0.27 | 0.1 | 4150 | 7 |
thiết kế chương trình du lịch | 0.31 | 0.1 | 112 | 40 |
chương trình tour du lịch | 1.58 | 0.4 | 728 | 11 |
điều hành chương trình du lịch là gì | 0.23 | 0.4 | 3907 | 23 |