Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chăm sóc sức khỏe gia đình | 0.94 | 0.2 | 6384 | 61 |
quỹ chăm sóc sức khỏe gia đình việt nam | 0.43 | 0.5 | 7398 | 8 |
chăm sóc sức khỏe cộng đồng | 0.47 | 1 | 1629 | 88 |
chăm sóc sức khỏe toàn diện | 1.72 | 0.8 | 4856 | 87 |
chăm sóc sức khỏe chủ động | 1.44 | 1 | 8557 | 48 |
chăm sóc sức khỏe ban đầu | 0.44 | 0.1 | 6337 | 51 |
quyền được chăm sóc sức khỏe | 1.69 | 0.6 | 2293 | 86 |
chăm sóc gia đình | 1.33 | 0.6 | 6345 | 28 |
chăm sóc sức khỏe tại nhà | 0.32 | 0.3 | 3044 | 52 |
chăm sóc sức khỏe | 0.38 | 0.4 | 3693 | 47 |
ngành chăm sóc sức khỏe | 1.31 | 0.8 | 5515 | 15 |
chăm sóc sức khoẻ | 1.04 | 0.8 | 405 | 14 |
hệ thống chăm sóc sức khỏe | 1.88 | 0.1 | 2155 | 80 |
sức khỏe gia đình | 0.95 | 0.8 | 951 | 23 |
dịch vụ chăm sóc sức khỏe | 0.89 | 0.6 | 6951 | 27 |
thẻ chăm sóc sức khỏe | 0.79 | 1 | 5860 | 53 |
chăm sóc sức khỏe người cao tuổi | 1.24 | 0.3 | 9629 | 82 |
chăm sóc sức khoẻ người cao tuổi | 0.9 | 0.5 | 165 | 75 |
số giấy khám sức khỏe điện tử | 1.94 | 0.6 | 1886 | 5 |
cham soc suc khoe | 0.31 | 0.3 | 2928 | 46 |
cham soc suc khoe toan cau daiichi | 1.18 | 0.4 | 4612 | 2 |
cham soc suc khoe chu dong | 0.46 | 0.9 | 2672 | 19 |
he thong cham soc suc khoe | 1.23 | 1 | 6199 | 7 |
bao hiem cham soc suc khoe daichi | 0.16 | 0.3 | 4218 | 54 |
dich vu cham soc suc khoe | 1.35 | 0.1 | 7116 | 11 |