Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chi phí đi du lịch thái lan | 0.09 | 0.3 | 9512 | 60 |
chi phí đi du lịch thái lan tự túc | 0.67 | 0.5 | 5200 | 33 |
chi phí đi thái lan | 0.99 | 0.9 | 201 | 17 |
đi du lịch thái lan | 0.5 | 0.5 | 3651 | 25 |
địa điểm du lịch thái lan | 0.5 | 0.2 | 9155 | 67 |
địa chỉ thái lan | 0.15 | 0.3 | 7242 | 70 |
các địa điểm du lịch thái lan | 0.39 | 0.7 | 1952 | 42 |
di du lich thai lan | 0.86 | 0.9 | 5119 | 31 |
du lịch thái lan | 1.19 | 0.7 | 9810 | 19 |
địa lí thái lan | 0.43 | 0.6 | 6663 | 6 |
du lich thái lan | 0.12 | 0.3 | 1389 | 32 |
du lịch thai lan | 0.58 | 0.7 | 8764 | 34 |
kinh nghiệm du lịch thái lan | 0.09 | 0.9 | 126 | 35 |
chi phí đi du lịch đà lạt | 0.34 | 0.3 | 7374 | 58 |
review du lịch thái lan | 0.54 | 0.1 | 6455 | 17 |
khu du lich thai lan | 0.31 | 0.1 | 7476 | 9 |
lịch sử thái lan | 0.99 | 0.5 | 7778 | 18 |
thái lan địa lý | 0.62 | 0.9 | 379 | 80 |
du lich phan lan | 0.96 | 1 | 6576 | 82 |
chi phi du lich da lat | 1 | 0.2 | 7180 | 95 |
review du lich thai lan | 0.02 | 0.3 | 2772 | 2 |
đảo chính thái lan | 0.61 | 0.2 | 7234 | 78 |
lich su thai lan | 1.25 | 0.7 | 2637 | 48 |
đình chỉ thai là gì | 1.75 | 0.3 | 9856 | 46 |