Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đổi tà i khoản gmail | 0.97 | 0.2 | 9549 | 62 | 25 |
đổi | 0.08 | 1 | 1196 | 17 | 6 |
tà i | 0.87 | 0.1 | 9609 | 50 | 4 |
khoản | 1.86 | 1 | 1695 | 78 | 7 |
gmail | 1.24 | 0.4 | 7150 | 30 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đổi tà i khoản gmail mặc định | 0.78 | 0.6 | 9800 | 8 |
đổi tà i khoản gmail | 0.74 | 0.9 | 9770 | 71 |
thay đổi tà i khoản gmail mặc định | 1.43 | 0.7 | 4293 | 57 |
cách đổi tà i khoản gmail mặc định | 0.26 | 0.3 | 9695 | 68 |
cách đổi tên tà i khoản gmail | 1.57 | 0.2 | 5859 | 46 |
thay đổi tà i khoản xác minh gmail | 1.56 | 0.4 | 5786 | 2 |
đổi tên tà i khoản gmail | 0.91 | 0.5 | 6944 | 49 |
thay đổi quốc gia tà i khoản gmail | 0.42 | 0.4 | 3444 | 78 |
cách thay đổi tà i khoản gmail mặc định | 1.91 | 0.5 | 2730 | 95 |