Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
văn phòng phẩm | 1.2 | 0.4 | 7630 | 19 | 18 |
văn | 0.94 | 1 | 9492 | 97 | 4 |
phòng | 0.87 | 0.4 | 719 | 70 | 6 |
phẩm | 1.77 | 0.7 | 32 | 24 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
văn phòng phẩm | 0.77 | 0.1 | 4816 | 53 |
văn phòng phẩm bà rịa | 1.18 | 0.6 | 4284 | 45 |
văn phòng phẩm cần thơ | 1.73 | 0.9 | 7527 | 31 |
văn phòng phẩm quận 10 | 1.87 | 0.3 | 1626 | 13 |
văn phòng phẩm bình thạnh | 0.59 | 0.1 | 1383 | 72 |
văn phòng phẩm hồng hà | 1.27 | 0.7 | 1261 | 81 |
văn phòng phẩm gần đây | 0.04 | 0.4 | 6757 | 14 |
văn phòng phẩm đồng nai | 1.89 | 0.2 | 1457 | 77 |
văn phòng phẩm là gì | 1.11 | 0.1 | 3431 | 59 |
văn phòng phẩm tân tiến | 0.65 | 0.4 | 7097 | 84 |
văn phòng phẩm quận 7 | 1.04 | 0.4 | 9770 | 33 |
văn phòng phẩm nam phương | 0.98 | 1 | 9829 | 96 |
văn phòng phẩm tiếng anh | 1.85 | 0.6 | 9363 | 50 |
văn phòng phẩm tiếng anh là gì | 1.6 | 0.4 | 8539 | 2 |
văn phòng phẩm tiếng trung | 1.16 | 0.9 | 3961 | 55 |
văn phòng phẩm quận 2 | 1.71 | 0.1 | 6640 | 31 |
văn phòng phẩm hà nội | 0.5 | 0.8 | 6004 | 30 |
văn phòng phẩm sao mai | 1.1 | 0.6 | 6998 | 69 |
van phong pham thien long | 1.67 | 0.9 | 681 | 3 |
văn phòng phẩm tiếng trung là gì | 0.66 | 0.3 | 8782 | 72 |
văn phòng phẩm tuấn tú | 1.85 | 0.6 | 7978 | 44 |
văn phòng phẩm phúc thịnh | 1.15 | 0.8 | 6358 | 23 |
dự trù văn phòng phẩm | 0.73 | 1 | 3521 | 65 |
đề xuất văn phòng phẩm | 0.41 | 0.4 | 8416 | 55 |
công ty tnhh văn phòng phẩm khắc dấu sao mai | 0.23 | 0.8 | 4968 | 31 |