Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vcbf là gì | 1.57 | 0.3 | 6463 | 40 | 12 |
vcbf | 1.42 | 0.1 | 7894 | 25 | 4 |
là | 1.18 | 0.2 | 8954 | 20 | 3 |
gì | 0.93 | 1 | 1557 | 100 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vcbf là gì | 1 | 0.1 | 1117 | 17 |
vbf là gì | 1.72 | 0.7 | 1719 | 1 |
chứng chỉ quỹ là gì vcbf | 1.06 | 0.6 | 8773 | 94 |
vf là gì | 1.21 | 0.6 | 2617 | 63 |
chứng chỉ quỹ vcbf | 1.92 | 0.8 | 8244 | 72 |
chung chi quy vcbf | 0.71 | 0.1 | 667 | 56 |
chứng chỉ quỹ vcb | 1.27 | 0.7 | 2929 | 45 |
chứng chỉ quỹ là gì | 1.68 | 0.7 | 9231 | 32 |
chứng chỉ cfa là gì | 1.39 | 0.8 | 5199 | 55 |
công chứng vi bằng là gì | 1.93 | 0.9 | 7424 | 42 |
chung quy là gì | 0.92 | 0.3 | 1178 | 85 |
chứng quyền là gì | 1.65 | 0.8 | 7827 | 90 |
chứng chỉ b1 là gì | 0.46 | 0.1 | 3900 | 93 |
chung chi quy la gi | 0.91 | 0.7 | 5766 | 9 |
chứng chỉ fsc là gì | 0.27 | 0.8 | 4365 | 65 |
chung chi quy tcb | 1.53 | 0.9 | 7986 | 46 |
chứng chỉ quỹ tcbs | 1.23 | 0.5 | 6907 | 9 |
biến chứng là gì | 1.48 | 1 | 2754 | 36 |
biện chứng là gì | 0.33 | 0.5 | 5596 | 75 |
bằng chứng là gì | 1.8 | 0.1 | 3571 | 76 |
chung quyen la gi | 0.18 | 0.7 | 6382 | 40 |
vcb là ngân hàng gì | 0.02 | 0.9 | 4158 | 77 |
vcb bang gia chung khoan | 0.33 | 0.5 | 8460 | 57 |
bien chung la gi | 1.92 | 0.8 | 6394 | 55 |
cc vaf bcc la gi | 1.4 | 0.2 | 2674 | 42 |