Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
u23 vietnam lịch thi đấu | 1.71 | 0.1 | 2974 | 78 |
lịch thi đấu u23 châu á | 0.72 | 0.7 | 5144 | 62 |
lich thi dau cua u23 viet nam | 0.83 | 0.3 | 9439 | 76 |
lịch thi đấu u 23 viet nam | 0.31 | 0.6 | 7075 | 63 |
lịch thi đấu u23 đông nam á | 0.55 | 0.8 | 5216 | 51 |
lịch đá u23 việt nam | 1.9 | 0.5 | 7350 | 47 |
lịch u23 việt nam | 0.85 | 0.3 | 2663 | 33 |
lich thi đấu u23 đông nam á | 1.95 | 0.9 | 5801 | 66 |
lich thi dau u23 vn | 1.07 | 0.3 | 5759 | 15 |
lich da u23 viet nam | 0.87 | 0.8 | 3973 | 28 |
lich thi dau u23 | 0.77 | 0.2 | 1705 | 21 |
lịch thi đấu u23 châu á 2023 | 1.82 | 0.2 | 6031 | 83 |
lich u23 viet nam | 0.35 | 0.8 | 7291 | 83 |
lịch thi đấu u22 việt nam | 0.65 | 0.8 | 5669 | 24 |
lich thi dau u23 chau a | 1.75 | 0.4 | 3680 | 39 |
lich thi dau u23 dong nam a | 1.69 | 0.5 | 3614 | 20 |
lich thi dau u22 viet nam | 0.96 | 0.4 | 1705 | 24 |
u23 việt nam lịch thi đấu | 1.41 | 1 | 984 | 2 |
lịch thi đấu của u23 việt nam | 1.06 | 0.2 | 1959 | 60 |
lịch thi đấu u23 | 1.85 | 0.8 | 6073 | 69 |
lich thi dau u23 viet nam | 0.37 | 0.4 | 8388 | 14 |
lịch thi đấu u23 vn | 0.91 | 0.2 | 4184 | 52 |
lich thi dau u 23 | 1.68 | 0.2 | 4415 | 91 |
lịch thi đáu u23 vn | 1.87 | 0.3 | 7381 | 44 |
lich thi dau u 23 chau a | 1.08 | 0.1 | 1987 | 78 |