Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thẻ sức khỏe daiichi điều khoản | 1.43 | 0.1 | 358 | 29 |
thẻ sức khỏe daiichi | 0.96 | 0.8 | 576 | 28 |
sức khỏe gia đình | 0.7 | 0.1 | 3828 | 65 |
đề tài sức khỏe | 1.24 | 1 | 3070 | 60 |
diễn đàn sức khỏe | 0.91 | 0.8 | 5541 | 40 |
sổ sức khỏe điện tử | 1.26 | 0.7 | 1953 | 14 |
bảo hiểm sức khỏe daiichi | 1.32 | 0.5 | 1105 | 55 |
khoa học sức khỏe | 0.85 | 0.4 | 1166 | 85 |
hồ sơ sức khỏe điện tử | 1.94 | 0.1 | 8034 | 28 |
sổ sức khoẻ điện tử | 0.56 | 0.2 | 534 | 48 |
dồi giàu sức khỏe | 1.86 | 0.6 | 7239 | 31 |
khoa hoc suc khoe | 1.79 | 0.4 | 22 | 5 |
sức khỏe dồi dào | 0.59 | 1 | 2956 | 35 |
cân điện tử sức khỏe | 1.48 | 0.4 | 2796 | 7 |
đi khám sức khỏe ở đâu | 1.15 | 0.6 | 5562 | 91 |
để có sức khỏe tốt | 1.81 | 1 | 2546 | 21 |
khám sức khỏe điện tử | 2 | 0.2 | 6417 | 95 |
suc khoe doi giau | 0.88 | 0.8 | 9490 | 88 |
sổ tay sức khỏe điện tử | 1.5 | 0.1 | 102 | 50 |
điền giấy khám sức khỏe | 1.98 | 0.6 | 6866 | 34 |
sức khỏe tốt là gì | 1.27 | 0.1 | 6753 | 39 |
sức khoẻ dồi dào | 0.92 | 0.5 | 6642 | 50 |
suc khoe doi dao | 0.39 | 0.9 | 4802 | 16 |
so suc khoe dien tu | 1.01 | 0.3 | 7100 | 94 |