Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
muasamcong đăng nhập nhà thầu | 1.33 | 0.9 | 4115 | 25 | 36 |
muasamcong | 0.18 | 0.3 | 4651 | 26 | 10 |
đăng | 0.83 | 0.4 | 4814 | 74 | 6 |
nhập | 0.05 | 0.3 | 4107 | 16 | 6 |
nhà | 1.93 | 0.7 | 1807 | 49 | 4 |
thầu | 1.74 | 0.5 | 6526 | 74 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
muasamcong đăng nhập nhà thầu | 1.83 | 1 | 7620 | 99 |