Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
gạch chịu nhiệt | 1.48 | 0.1 | 886 | 62 | 21 |
gạch | 1.81 | 0.9 | 8113 | 61 | 6 |
chịu | 0.97 | 0.4 | 7212 | 48 | 6 |
nhiệt | 1.67 | 0.5 | 1278 | 81 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
gạch chịu nhiệt | 0.5 | 0.4 | 3899 | 92 |
gạch chịu nhiệt xây lò | 1.71 | 0.1 | 234 | 57 |
gạch xốp chịu nhiệt | 0.96 | 0.6 | 8615 | 45 |
keo dán gạch chịu nhiệt | 0.63 | 0.7 | 6827 | 64 |
giá gạch lỗ xây dựng | 1.7 | 0.8 | 414 | 29 |
keo dán chịu nhiệt | 1.14 | 0.3 | 1473 | 2 |
keo dán ron chịu nhiệt | 1.68 | 0.9 | 9577 | 31 |
keo kẻ chỉ gạch | 1.92 | 0.4 | 5244 | 9 |
giá keo dán gạch | 0.18 | 0.5 | 1696 | 50 |
keo dán chịu nhiệt độ cao | 0.95 | 1 | 8763 | 78 |
hướng dẫn thi công keo dán gạch | 1.15 | 0.2 | 616 | 78 |
keo gấu tản nhiệt | 1.69 | 1 | 5507 | 96 |
keo dan gach men | 0.44 | 0.6 | 7630 | 57 |
băng keo chịu nhiệt | 1.78 | 0.2 | 5771 | 66 |
keo tan nhiet gau | 0.97 | 0.8 | 7798 | 1 |
keo dán gạch gecko | 1.28 | 0.6 | 9937 | 59 |
keo chịu nhiệt độ cao | 1.97 | 0.7 | 9370 | 85 |
băng keo cách điện chịu nhiệt | 1.57 | 0.2 | 4859 | 37 |
dây chuyền keo dán gạch | 1.63 | 0.7 | 8733 | 84 |
keo dán gạch ốp tường | 1.77 | 0.6 | 8172 | 66 |
keo dán gạch phụ gia công trình | 0.04 | 1 | 3365 | 6 |
keo tản nhiệt con gấu | 1.26 | 0.5 | 6729 | 41 |
keo dán gạch phúc thịnh | 0.84 | 1 | 9325 | 63 |
băng keo cách nhiệt | 1.52 | 0.5 | 7405 | 21 |
định mức keo dán gạch | 1.79 | 1 | 9391 | 84 |