Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định lượng glucose trong máu | 1.72 | 0.7 | 5140 | 93 |
chỉ số glucose trong máu | 0.05 | 0.3 | 5841 | 99 |
nồng độ glucose trong máu | 0.35 | 0.6 | 853 | 96 |
định lượng glucose là gì | 0.01 | 0.7 | 73 | 95 |
glucose là đường gì | 0.31 | 1 | 7233 | 14 |
nồng độ glucose trong máu 0 1 | 0.97 | 0.8 | 2536 | 69 |
nồng độ glucose trong máu người | 1.72 | 0.3 | 8166 | 56 |
xét nghiệm glucose máu | 1.9 | 0.6 | 9780 | 11 |
chỉ số glucose máu | 1.48 | 0.8 | 8909 | 89 |
đường glucose là đường gì | 1.77 | 0.6 | 3118 | 71 |
glucose có ở đâu | 0.4 | 0.7 | 2889 | 99 |
glucose tác dụng với cu oh 2 | 0.62 | 0.2 | 6643 | 68 |
glucose khan là gì | 1.69 | 0.5 | 7748 | 37 |
glucose máu tăng trong trường hợp nào | 0.7 | 0.2 | 7423 | 9 |
chỉ số glucose là gì | 0.49 | 0.3 | 9506 | 3 |
định lượng glucose trong máu là gì | 1.75 | 1 | 7257 | 41 |
định lượng glucose trong máu thấp | 1.48 | 0.3 | 3121 | 41 |
đường glucose là gì | 1.46 | 0.6 | 911 | 33 |
glucose máu bình thường | 1.2 | 0.7 | 1566 | 88 |
hàm lượng glucozo trong máu người | 0.6 | 0.1 | 820 | 90 |