Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cặp chống gù | 1.68 | 0.9 | 3995 | 39 | 17 |
cặp | 0.11 | 0.9 | 9452 | 95 | 5 |
chống | 0.01 | 0.9 | 8709 | 91 | 7 |
gù | 1.7 | 0.4 | 7618 | 81 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cặp chống gù | 0.58 | 0.8 | 6816 | 32 |
cặp chống gù nhật bản | 0.01 | 0.7 | 7830 | 73 |
cặp chống gù cho bé | 0.74 | 0.7 | 7845 | 30 |
cặp chống gù miti | 1.4 | 0.6 | 5310 | 94 |
cặp chống gù lưng nhật bản | 1.38 | 0.5 | 9937 | 1 |
cặp chống gù lưng nhật bản chính hãng | 1.15 | 0.2 | 4378 | 29 |
cặp sách chống gù | 0.7 | 0.2 | 5481 | 36 |
cặp đi học chống gù | 0.64 | 0.4 | 5217 | 48 |
balo chống gù nhật bản | 0.58 | 1 | 4688 | 37 |
các bản cập nhật | 0.63 | 0.2 | 759 | 32 |
chợ cá nhật bản | 1.25 | 0.1 | 813 | 13 |
công chúa nhật bản | 0.06 | 0.2 | 4151 | 73 |
cổng chùa nhật bản | 0.24 | 0.2 | 8318 | 51 |
chảo chống dính nhật bản | 1.87 | 0.8 | 8115 | 21 |
chuông gió nhật bản | 0.14 | 0.1 | 597 | 8 |
bàn học chống gù | 0.03 | 1 | 1377 | 12 |
cổng chùa ở nhật bản | 1.36 | 0.4 | 7204 | 1 |
cap sinh nhật cho bản thân | 0.75 | 0.2 | 8692 | 64 |
bàn ghế chống gù | 1.63 | 0.9 | 4735 | 18 |
gh tăng chiều cao nhật bản | 0.08 | 0.7 | 582 | 75 |
cong chua nhat ban | 1.89 | 1 | 6032 | 15 |
ngu coc nhat ban | 0.29 | 1 | 2862 | 57 |
ban hoc chong gu | 0.58 | 1 | 9560 | 4 |