Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
con lăn | 1.85 | 0.6 | 6271 | 22 |
con lăn sơn | 1.78 | 0.9 | 4850 | 21 |
con lăn nhựa | 1.87 | 0.9 | 7904 | 97 |
con lăn băng tải | 1.2 | 0.3 | 2765 | 100 |
con lăng quăng | 0.51 | 0.5 | 5464 | 23 |
con lăn chuột | 1.73 | 0.8 | 806 | 87 |
con lăn táºp bụng | 0.17 | 0.2 | 5801 | 56 |
con lăn chuột bị loạn | 1.01 | 0.5 | 2412 | 61 |
con lăn dẫn hướng | 1.3 | 0.2 | 4476 | 19 |
con lăn cách âm 5cm | 1.38 | 0.3 | 8627 | 100 |
con lăn chuột logitech | 1.59 | 0.3 | 6696 | 36 |
con lăn chuá»™t bị rÃt | 1.87 | 0.3 | 6795 | 53 |
con lăn dÃnh bụi | 0.54 | 0.1 | 3489 | 93 |
con lăn chuột không lăn được | 1.26 | 0.4 | 9349 | 60 |
con lăn chuá»™t bị giáºt | 0.16 | 0.6 | 8670 | 87 |
con lăn chuột logitech g102 | 1.85 | 0.7 | 7068 | 28 |
con lăn chuột bị ngược | 0.21 | 0.6 | 5696 | 27 |