Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo hiểm sức khỏe daiichi | 0.78 | 0.2 | 7095 | 86 |
bảo hiểm sức khỏe daichi | 0.06 | 0.4 | 4016 | 48 |
bảo hiểm chăm sóc sức khỏe toàn cầu daiichi | 1.49 | 0.2 | 3947 | 51 |
bảo hiểm chăm sóc sức khỏe daiichi | 1.38 | 0.6 | 8713 | 8 |
bảo hiểm sức khỏe | 1.11 | 0.7 | 2185 | 71 |
bảo hiểm sức khoẻ | 0.98 | 0.5 | 2781 | 85 |
bảo hiểm sức khỏe bảo việt | 1.3 | 0.3 | 851 | 4 |
bảo hiểm sức khỏe bảo minh | 1.66 | 1 | 3851 | 35 |
bảo hiểm sức khoẻ bảo việt | 1.22 | 0.3 | 6905 | 15 |
bảo hiểm sức khỏe la gì | 1.89 | 0.6 | 4751 | 76 |
bảo hiểm sức khỏe là gì | 0.62 | 0.8 | 7403 | 63 |
thẻ bảo hiểm sức khoẻ | 0.49 | 0.5 | 674 | 96 |
bao hiem cham soc suc khoe daichi | 0.44 | 0.5 | 8633 | 87 |
bảo hiểm sức khỏe vbi | 0.12 | 0.9 | 9480 | 27 |
bảo hiểm sức khỏe nào tốt | 1.57 | 0.9 | 3479 | 96 |
bảo hiểm chăm sóc sức khỏe | 1.24 | 0.1 | 4770 | 34 |
bảo hiểm sức khỏe pti | 0.13 | 0.9 | 9528 | 16 |
bảo hiểm sức khỏe cho trẻ em | 0.1 | 0.7 | 6867 | 59 |
bảo hiểm sức khỏe pvi | 1.57 | 1 | 8644 | 2 |
bảo hiểm sức khỏe pjico | 1.66 | 0.8 | 1032 | 59 |
bảo hiểm nhân thọ daiichi | 0.05 | 0.9 | 3790 | 71 |
các loại bảo hiểm sức khỏe | 1.54 | 0.8 | 2130 | 92 |
bảo hiểm daiichi life | 0.64 | 0.2 | 8194 | 52 |
bao hiem suc khoe bao viet | 0.42 | 0.4 | 3703 | 78 |
bảo hiểm sức khoẻ pvi | 0.8 | 0.4 | 9438 | 59 |