Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
băng tải | 1.49 | 0.2 | 538 | 38 |
băng tải xích | 1.85 | 0.2 | 4410 | 45 |
băng tải con lăn | 1.31 | 1 | 4866 | 77 |
băng tải nhựa | 1.57 | 0.2 | 7926 | 77 |
băng tải pvc | 1.08 | 0.3 | 6301 | 37 |
băng tải cao su | 1.19 | 0.3 | 6647 | 20 |
băng tải mini | 0.18 | 0.2 | 5428 | 19 |
băng tải là gì | 1.82 | 0.1 | 81 | 51 |
băng tải belt | 1.35 | 1 | 3572 | 64 |
băng tải pvc xanh | 1.96 | 0.8 | 2635 | 78 |
băng tải hà anh | 1.83 | 0.6 | 7868 | 11 |
băng tải công nghiệp | 0.72 | 0.3 | 5904 | 83 |
băng tải cao su lòng máng | 1.11 | 0.3 | 5196 | 43 |
băng tải xích nhựa | 0.36 | 0.3 | 2448 | 94 |
băng tải tiếng anh là gì | 1.03 | 0.6 | 4182 | 91 |
bóng sấy nhiệt băng tải | 1.07 | 0.7 | 4905 | 74 |
phương pháp xác định lượng bụi trên băng tải | 1.94 | 0.6 | 4122 | 30 |
động cơ băng tải | 0.73 | 0.2 | 2490 | 41 |
cân định lượng băng tải | 0.76 | 0.5 | 4639 | 50 |