Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
balo chống gù | 0.39 | 0.8 | 6855 | 4 | 16 |
balo | 1.82 | 0.2 | 9930 | 89 | 4 |
chống | 1.71 | 0.4 | 3966 | 65 | 7 |
gù | 0.13 | 0.3 | 2983 | 95 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
balo chống gù | 1.05 | 0.5 | 3791 | 89 |
balo chống gù của nhật | 0.4 | 0.6 | 442 | 56 |
balo chống gù nhật bản | 0.92 | 0.2 | 6174 | 5 |
balo chống gù cho bé | 0.96 | 1 | 2650 | 56 |
balo chống gù kun | 1.34 | 0.9 | 6239 | 41 |
balo chống gù delune | 0.16 | 0.5 | 6676 | 10 |
balo chống gù tokyolife | 0.76 | 0.6 | 8158 | 70 |
balo chống gù cho be lớp 1 | 0.61 | 0.1 | 4217 | 54 |
balo chống gù cho be tiểu học | 0.49 | 0.2 | 4584 | 34 |
balo chống gù nhật | 0.4 | 0.4 | 427 | 85 |
balo chống gù miti | 0.73 | 0.8 | 9146 | 62 |
balo chống gù lưng | 0.74 | 0.8 | 6823 | 23 |
balo chống gù cho be gái lớp 1 | 1.31 | 0.8 | 6606 | 24 |
ghế chống gù cho bé | 0.57 | 1 | 3401 | 88 |
cháo lươn cho bé | 0.44 | 0.5 | 8939 | 1 |
bai tang go cho em | 1.09 | 0.4 | 8570 | 20 |