Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vận tải | 0.24 | 0.9 | 3080 | 10 |
vận tải sài gòn | 0.66 | 0.8 | 9571 | 39 |
vận tải biển | 0.05 | 0.7 | 557 | 23 |
vận tải đường bộ | 0.72 | 0.4 | 9284 | 57 |
vận tải hàng không | 0.32 | 0.6 | 7087 | 72 |
vận tải bắc nam | 0.63 | 1 | 9403 | 5 |
vận tải trọng tấn | 1.64 | 0.2 | 4532 | 71 |
vận tải đường sắt | 1.85 | 1 | 3614 | 85 |
vận tải thành hưng | 0.59 | 0.5 | 2865 | 85 |
vận tải đa phương thức | 1.45 | 0.6 | 2143 | 66 |
vận tải là gì | 0.81 | 0.9 | 1739 | 53 |
vận tải hàng hóa | 1.13 | 0.7 | 4609 | 94 |
vận tải đa phương thức là gì | 0.33 | 0.6 | 8035 | 18 |
vận tải quốc tế pforwarder | 0.08 | 0.6 | 5112 | 11 |
vận tải đường ống | 1.3 | 0.9 | 3120 | 36 |
vận tải container hải phòng | 1.38 | 0.6 | 2833 | 26 |
vận tải đường thủy | 0.89 | 0.2 | 9670 | 29 |
vận tải đường biển | 1.22 | 0.2 | 2600 | 16 |